VIETNAMESE
xe vận chuyển
ENGLISH
hauler
/ˈhɔlər/
Xe vận chuyển là một chiếc xe tải được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu.
Ví dụ
1.
Tôi tin rằng nhiều xe vận chuyển cố tình trì hoãn việc đến bến để hàng hóa sẽ được chuyển đi đầu kia.
I believe that many road haulers deliberately delay arrival at the dock in order that the cargo should be sent off at the other end.
2.
Tài xế xe vận chuyển phải leo cầu thang lên ca bin của xe tải, cách mặt đất gần 20 feet.
Hauler drivers have to climb stairs up to the trucks' cabs, nearly 20 feet off the ground.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến xe vận chuyển:
- place of receipt (địa điểm nhận hàng để chở)
- description of package and goods (mô tả kiện và hàng hóa)
- freight note (ghi chú cước)
- net weight (khối lượng tịnh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết