VIETNAMESE
chuyên khoa răng hàm mặt
ENGLISH
odonto-stomatology department
/ˌəʊdɒntə-stəʊməˈtɒlədʒɪ/
Chuyên khoa răng hàm mặt là đơn vị khám bệnh, chữa bệnh, thẩm mỹ và phục hồi chức năng răng hàm mặt.
Ví dụ
1.
Anh ấy phải đến chuyên khoa răng hàm mặt để phẫu thuật nhổ răng.
He had to go to the odonto-stomatology department for tooth extraction surgery.
2.
Chuyên khoa răng hàm mặt có cung cấp dịch vụ cấy răng.
Odonto-stomatology department specializes in providing dental implant services.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết