VIETNAMESE

truyện dài

ENGLISH

long story

  
NOUN

/lɔŋ ˈstɔri/

Truyện dài là một khái niệm thường được cho là nằm giữa tiểu thuyết và truyện ngắn.

Ví dụ

1.

Về độ dài, truyện dài có dung lượng chữ lớn hơn truyện ngắn khoảng 4-6 lần nhưng cũng kém vài lần so với độ đồ sộ của tiểu thuyết.

In terms of length, long stories have a larger text capacity than short stories about 4-6 times, but also several times less than the volume of novels.

2.

Truyện dài ít khi là hình thức được lựa chọn tại các cuộc thi văn chương.

Long stories are rarely the chosen form at literary competitions.

Ghi chú

Một số thể loại truyện:

  • Tale: Một câu chuyện thường có yếu tố tưởng tượng hoặc truyền thuyết.

    • Ví dụ: Bà tôi kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện cổ tích khi còn nhỏ. (My grandmother used to tell us fairy tales when we were kids.)

  • Narrative: Một tài liệu hoặc lời kể lại chi tiết về sự kiện hoặc chuỗi sự kiện.

    • Ví dụ: Cuốn sách này chứa một câu chuyện kể về cuộc đời của nhà thám hiểm. (This book contains a narrative of the explorer's life.)

  • Account: Một bản mô tả hoặc lời kể về một sự kiện hoặc trải nghiệm.

    • Ví dụ: Anh ấy đã cung cấp một bản tường thuật chi tiết về chuyến đi của mình. (He provided a detailed account of his journey.)

  • Fable: Một câu chuyện ngắn với bài học đạo đức, thường có các nhân vật là động vật.

    • Ví dụ: Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop luôn có một bài học ý nghĩa. (Aesop's fables always have a meaningful lesson.)

  • Anecdote: Một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc hài hước về một sự kiện thực tế.

    • Ví dụ: Cô ấy đã chia sẻ một giai thoại vui về kỳ nghỉ của mình. (She shared a funny anecdote about her vacation.)