VIETNAMESE
truyện kinh dị
ENGLISH
horror story
/ˈhɔrər ˈstɔri/
Truyện kinh dị là một thể loại biểu đạt với mục đích hoặc có khả năng tạo ra những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, sợ hãi hay làm độc giả, khán giả giật mình bằng những nội dung kinh hoàng.
Ví dụ
1.
Tất cả chúng ta đều đã nghe những truyện kinh dị về việc các hãng hàng không làm mất hành lý của mọi người.
We've all heard horror stories about airlines losing people's luggage.
2.
Trọng tâm chính của một truyện kinh dị là khơi gợi cảm giác sợ hãi cho người đọc thông qua những hình ảnh, chủ đề và tình huống đáng sợ.
The key focus of a horror story is to elicit a sense of dread in the reader through frightening images, themes, and situations.
Ghi chú
Một số thể loại truyện:
Tale: Một câu chuyện thường có yếu tố tưởng tượng hoặc truyền thuyết.
Ví dụ: Bà tôi kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện cổ tích khi còn nhỏ. (My grandmother used to tell us fairy tales when we were kids.)
Narrative: Một tài liệu hoặc lời kể lại chi tiết về sự kiện hoặc chuỗi sự kiện.
Ví dụ: Cuốn sách này chứa một câu chuyện kể về cuộc đời của nhà thám hiểm. (This book contains a narrative of the explorer's life.)
Account: Một bản mô tả hoặc lời kể về một sự kiện hoặc trải nghiệm.
Ví dụ: Anh ấy đã cung cấp một bản tường thuật chi tiết về chuyến đi của mình. (He provided a detailed account of his journey.)
Fable: Một câu chuyện ngắn với bài học đạo đức, thường có các nhân vật là động vật.
Ví dụ: Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop luôn có một bài học ý nghĩa. (Aesop's fables always have a meaningful lesson.)
Anecdote: Một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc hài hước về một sự kiện thực tế.
Ví dụ: Cô ấy đã chia sẻ một giai thoại vui về kỳ nghỉ của mình. (She shared a funny anecdote about her vacation.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết