VIETNAMESE
xe tắc xi
ENGLISH
taxi
/ˈtæksi/
Xe tắc xi là một loại phương tiện di chuyển cho thuê một người lái được sử dụng bởi một hành khách hoặc một nhóm hành khách với mục đích di chuyển.
Ví dụ
1.
John huýt sáo gọi xe tắc xi.
John whistled for a taxi.
2.
Tôi đề nghị bạn đi xe tắc xi.
I suggest you take a taxi.
Ghi chú
Một số loại xe taxi :
Taxi:
Cab: Từ này thường được sử dụng phổ biến ở Mỹ và có nghĩa tương tự như "taxi".
Ví dụ: Tôi đã gọi một chiếc taxi để đến sân bay. (I called a cab to go to the airport.)
Taxi: Từ này được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới và có nghĩa là một chiếc xe hơi cho thuê với tài xế.
Ví dụ: Chúng tôi đã bắt một chiếc taxi để về nhà sau bữa tiệc. (We took a taxi home after the party.)
Cabby: Từ này là một cách nói không chính thức chỉ tài xế taxi.
Ví dụ: Người lái taxi rất thân thiện và chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thú vị. (The cabby was very friendly, and we had a great conversation.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết