VIETNAMESE
nón chóp
mũ chóp
ENGLISH
metal-topped conical hat
/ˈmɛtəl-tɑpt ˈkɑnɪkəl hæt/
Nón chóp là nón có cái chóp nhọn ở trên đỉnh.
Ví dụ
1.
Tôi cần một chiếc nón chóp cho bữa tiệc hóa trang tối nay.
I need a metal-topped conical hat for the costume party tonight.
2.
Nón chóp ngày nay không còn được ưa chuộng nữa.
A metal-topped conical hat is no longer popular nowadays.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại nón nha!
- beanie: mũ len
- beret hat: mũ nồi
- boater: mũ rơm thuỷ thủ
- bowler hat: mũ quả dưa
- bucket hat: mũ xô
- cowboy hat: mũ cao bồi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết