VIETNAMESE

nón chóp

mũ chóp

ENGLISH

metal-topped conical hat

  
NOUN

/ˈmɛtəl-tɑpt ˈkɑnɪkəl hæt/

Nón chóp là nón có cái chóp nhọn ở trên đỉnh.

Ví dụ

1.

Tôi cần một chiếc nón chóp cho bữa tiệc hóa trang tối nay.

I need a metal-topped conical hat for the costume party tonight.

2.

Nón chóp ngày nay không còn được ưa chuộng nữa.

A metal-topped conical hat is no longer popular nowadays.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của hat nhé!

  • Hat trick:

    • Định nghĩa: Khi một người hoàn thành ba thành công, thường là trong thể thao hoặc trong một trò chơi.

    • Ví dụ: Cầu thủ bóng đá đó đã ghi được một hat trick trong trận đấu cuối cùng. (The football player scored a hat trick in the final match.)

  • At the drop of a hat:

    • Định nghĩa: Ngay lập tức, mà không cần thời gian hay lập trình trước.

    • Ví dụ: Anh ấy sẵn sàng bắt đầu một chuyến đi xa một cách ngay lập tức. (He's ready to start a long journey at the drop of a hat.)

  • Keep something under your hat:

    • Định nghĩa: Giữ một bí mật hoặc thông tin quan trọng cho riêng mình.

    • Ví dụ: Tôi sẽ giữ cuộc gặp bí mật này. (I'll keep this secret meeting under my hat.)

  • Pass the hat around:

    • Định nghĩa: Huy động tiền từ nhiều người để giúp đỡ hoặc để một mục đích nhất định.

    • Ví dụ: Họ đang điều hành một chiến dịch để vận động quyên góp từ cộng đồng bằng cách huy động quyên góp. (They're running a campaign to raise funds from the community by passing the hat around.)

  • Throw your hat into the ring:

    • Định nghĩa: Bắt đầu tham gia một cuộc đua hoặc một cuộc tranh luận.

    • Ví dụ: Anh ấy quyết định tham gia cuộc bầu cử. (He decided to run for election and threw his hat into the ring.)