VIETNAMESE
xe máy xúc
xe múc
ENGLISH
excavator
/ˈɛkskəˌveɪtər/
Xe máy xúc là một loại máy móc cơ giới sử dụng đa năng, chủ yếu dùng trong xây dựng, khai khoáng.
Ví dụ
1.
Trước những năm 1990, tất cả các xe máy xúc đều có một đối trọng dài thông thường được treo ở phía sau của máy để cung cấp thêm lực đào và sức nâng.
Before the 1990s, all excavators had a long or conventional counterweight that hung off the rear of the machine to provide more digging force and lifting capacity.
2.
Xe máy xúc nhỏ nhất thế giới, được xếp vào loại máy xúc con lái được, là Komatsu PC01.
The world's smallest excavator, classified as a rideable mini excavator, is the Komatsu PC01.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe thi công công trình (construction vehicles) nha!
Backhoe: Máy xúc lật
Example: Máy xúc lật đang đào mương cho dự án mới. (The backhoe is digging a trench for the new project.)
Excavator: Máy đào
Example: Máy đào đang làm việc ở công trường xây dựng. (The excavator is working at the construction site.)
Bulldozer: Xe ủi đất
Example: Xe ủi đất được dùng để san phẳng mặt đất trước khi xây dựng. (The bulldozer is used to level the ground before construction.)
Loader: Máy xúc
Example: Máy xúc đang nạp nguyên liệu vào xe tải. (The loader is loading materials into the truck.)
Trencher: Máy cắt mương
Example: Máy cắt mương đang tạo rãnh để đặt ống nước. (The trencher is creating a trench to lay water pipes.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết