VIETNAMESE
khoa truyền nhiễm
ENGLISH
infectious diseases department
/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈzizəz dɪˈpɑrtmənt/
Khoa truyền nhiễm là nơi để phát hiện, cách ly và điều trị bệnh nhân truyền nhiễm đến lúc khỏi triệt để.
Ví dụ
1.
Cậu bé được chẩn đoán mắc bệnh thủy đậu và do đó được chuyển đến khoa truyền nhiễm.
The kid was diagnosed with chickenpox and, therefore, transferred to the infectious diseases department.
2.
Bệnh viện này có một khoa truyền nhiễm tuyệt vời.
This hospital has an excellent infectious diseases department.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết