VIETNAMESE
bác sĩ phụ khoa
ENGLISH
gynecologist
/ˌgaɪnəˈkɑləʤəst/
Bác sĩ phụ khoa là bác sĩ khám bệnh dành riêng cho nữ giới, đặc biệt là các bệnh về hệ cơ quan sinh dục và sinh sản nữ.
Ví dụ
1.
Sandra đến bệnh viện gặp bác sĩ phụ khoa vì sợ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Sandra went to the hospital to see a gynecologist because she was afraid of sexually transmitted diseases.
2.
Mọi người giờ đây đã cởi mở hơn với việc đi khám bác sĩ phụ khoa.
People are now more open-minded toward seeing a gynecologist.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm trong tiếng Anh là gynecology và andrology nha!
- gynecology (phụ khoa): Psychological factors are closely related to gynecology. (Yếu tố tâm lý có liên quan mật thiết đến phụ khoa.)
- andrology (nam khoa): He is an expert at andrology and its related issues. (Ông là một chuyên gia về nam khoa và các vấn đề liên quan đến nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết