VIETNAMESE

trường đào tạo nghề

trường dạy nghề, trường nghề

ENGLISH

vocational school

  
NOUN

/voʊˈkeɪʃənəl skul/

Trường đào tạo nghề là trường chuẩn bị cho sinh viên làm một loại công việc cụ thể. Nói cách khác, giáo dục nghề nghiệp cung cấp các kỹ năng cần thiết cho nghề nghiệp trong một ngành nghề hoặc nghề thủ công cụ thể.

Ví dụ

1.

Số lượng trường đào tạo nghề ở Nhật Bản là gần 3000 trường.

The number of vocational schools in Japan is close to 3000.

2.

Dan Santarelli là giảng viên tại một trường đào tạo nghề ở Wyoming, Pennsylvania.

Dan Santarelli is a lecturer at a vocational school in Wyoming, Pennsylvania.

Ghi chú

Trade School (Cao đẳng trung cấp)

  • Định nghĩa: Trade school là một cơ sở giáo dục tập trung vào việc cung cấp đào tạo chuyên môn và kỹ năng thực tế cần thiết cho các ngành nghề cụ thể. Các chương trình thường ngắn hạn, kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
    • Ví dụ: Trường cao đẳng kỹ thuật Điện lực đào tạo kỹ thuật viên điện. (The Power Technical College trains electrical technicians.)

Vocational School (Trung cấp nghề)

  • Định nghĩa: Vocational school là một cơ sở giáo dục cung cấp đào tạo nghề, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cần thiết cho một nghề cụ thể. Chương trình thường bao gồm cả lý thuyết và thực hành, kéo dài từ một đến ba năm.
    • Ví dụ: Trường trung cấp nghề Nguyễn Tất Thành đào tạo nghề cắt may. (Nguyen Tat Thanh Vocational School trains in tailoring.)