VIETNAMESE
ngành ngôn ngữ nhật
ENGLISH
Japanese linguistics
/ˌʤæpəˈniz lɪŋˈɡwɪstɪks/
Ngành ngôn ngữ Nhật là ngành học chuyên nghiên cứu tiếng Nhật và con người và văn hóa Nhật Bản.
Ví dụ
1.
Tim đã học ngành ngôn ngữ Nhật 3 năm tại Newcastle.
Tim did a three-year course in Japanese linguistics at Newcastle.
2.
Cô ấy là giáo sư ngành ngôn ngữ Nhật tại Đại học Wales.
She's professor of Japanese linguistics at the University of Wales.
Ghi chú
Land of the Rising Sun
Định nghĩa: Biệt danh truyền thống của Nhật Bản, có nguồn gốc từ cách Nhật Bản được gọi là "Đất của Mặt Trời Mọc".
Ví dụ: Nhật Bản nằm ở phía đông châu Á, nơi mặt trời mọc đầu tiên mỗi ngày. (Japan is located in East Asia, where the sun rises first every day.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết