VIETNAMESE
xe đào đất
máy xúc, máy đào
ENGLISH
excavator
/ˈɛkskəˌveɪtər/
Xe đào đất là loại xe có động cơ với nhiều chức năng khác nhau, được sử dụng chủ yếu trong ngành xây dựng và khai thác mỏ.
Ví dụ
1.
Một vài tuần sau, các xe đào đất và xe tải đã đến, vì sự đồng ý khai thác sỏi cũ vẫn còn hiệu lực.
A few weeks later, the excavators and lorries arrived, because an old gravel extraction consent was still extant.
2.
Chúng tôi xuất khẩu xe đào đất và chúng tôi cũng nhập khẩu thiết bị đào, xúc.
We export excavators and also we import excavating equipment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "excavate" và "dig" nhé:
- Dig (đào): sử dụng công cụ để di chuyển đất, cát hoặc vật liệu từ một vị trí đến vị trí khác, có thể không vì mục đích gì.
Ví dụ: The gardener used a shovel to dig a hole for planting flowers. (Người làm vườn đã sử dụng xẻng để đào một lỗ trồng hoa.)
- Excavate (đào bới): đào sâu hoặc khai quật, thường để khám phá di tích cổ đại hoặc xây dựng.
Ví dụ: Archaeologists carefully excavated the site, uncovering ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ đào bới cẩn thận khu vực với mong muốn khám phá ra những hiện vật cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết