VIETNAMESE

xe chở khách công cộng

ENGLISH

public passenger vehicle

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˈpæsənʤər ˈvihɪkəl/

Xe chở khách công cộng là một loại phương tiện công cộng được sử dụng để vận chuyển hành khách trên chuyến du ngoạn và trên quãng đường dài liên tỉnh.

Ví dụ

1.

Họ là những người đã tạo ra mẫu xe chở khách công cộng mới nhất.

They are the ones who created the newest model of public passenger vehicles.

2.

Đối với những người lái xe chở khách công cộng bao gồm xe buýt, taxi, xe khách, xe hạng nặng, và những người lái hàng hóa nguy hiểm, giới hạn nồng độ cồn là 0.02.

For drivers of public passenger vehicles including buses, taxis, coaches, heavy vehicles, and those driving dangerous goods, the alcohol limit is 0.02.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xe:

Coach (Xe khách)

Xe khách thường dùng cho các chuyến đi dài hơn so với xe buýt.

Ví dụ: Chúng tôi đi xe khách từ Hà Nội đến Sapa. (We took a coach from Hanoi to Sapa.)

Minibus (Xe buýt nhỏ)

Xe buýt nhỏ là loại xe buýt có kích thước nhỏ hơn, thường dùng cho các chuyến đi ngắn hoặc cho nhóm nhỏ.

Ví dụ: Chúng tôi thuê một chiếc xe buýt nhỏ để đi chơi cuối tuần. (We rented a minibus for the weekend trip.)

Shuttle (Xe đưa đón)

Xe đưa đón thường là loại xe chạy tuyến cố định giữa hai điểm, như từ sân bay đến khách sạn.

Ví dụ: Xe đưa đón sẽ đón bạn từ sân bay. (The shuttle will pick you up from the airport.)

Transit (Xe trung chuyển)

Xe trung chuyển thường được dùng để chở hành khách giữa các điểm giao thông quan trọng như ga tàu và sân bay.

Ví dụ: Chúng tôi sử dụng xe trung chuyển để đến ga tàu. (We used the transit to get to the train station.)