VIETNAMESE

bến sông

ENGLISH

river station

  
NOUN

/ˈrɪvər ˈsteɪʃən/

river terminal

Bến sông là nơi để thuyền, bè đậu hoặc là nơi người dân dùng để tắm giặt, lấy nước.

Ví dụ

1.

Bạn có thể dễ dàng đón thuyền ngay bến sông trung tâm phố cổ.

You can easily catch a boat right at the river station in the center of the old town.

2.

Tôi vô tình gặp một người bạn của mình ở bến sông đêm qua.

I accidentally met one of my friends at the river station last night.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của station nhé!

At one's station: Ở vị trí hoặc trạng thái mà ai đó được xã hội chấp nhận hoặc mong đợi.

  • Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mình ở vị trí vàng của một người cha. (He always maintains himself at the gold standard of a father.)

Jumping station to station: Di chuyển từ một công việc, vị trí hoặc trạng thái khác nhau mà không ổn định.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chuyển từ công ty này sang công ty khác, nhảy từ trạng thái người làm việc này sang trạng thái khác mà không có sự ổn định. (She jumped from this company to that, station to station, without stability.)

In good station: Trong tình cảnh hoặc vị trí tốt, thường ám chỉ đến tình cảnh tài chính hoặc xã hội có lợi.

  • Ví dụ: Người anh em đã thiết lập một cuộc sống ổn định, trong tình cảnh tốt. (The siblings have established a stable life, in good station.)