VIETNAMESE
giao thông thông thoáng
ENGLISH
clear traffic
/klɪr ˈtræfɪk/
Giao thông thông thoáng là giao thông không ùn tắt, di chuyển thuận tiện.
Ví dụ
1.
Thật khó để nhìn thấy giao thông thông thoáng ở Việt Nam, luôn luôn có tình trạng tắc nghẽn giao thông.
It's difficult to see clear traffic in Vietnam, there's always traffic congestion.
2.
Do giao thông thông thoáng, chúng tôi đến bữa tiệc sớm hơn dự kiến.
Due to the clear traffic, we got to the party sooner than we expected.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của traffic nhé!
Traffic (noun): Giao thông (movement of vehicles, pedestrians, ships, or aircraft, especially on public roads).
Ví dụ: Giao thông vào giờ cao điểm ở thành phố lớn thường rất tắc nghẽn. (Traffic during rush hour in big cities is often congested.)
Traffic (noun): Lưu lượng (the amount of data sent and received by visitors to a website).
Ví dụ: Website của họ thu hút một lượng truy cập lớn hàng tháng. (Their website attracts a large amount of traffic every month.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết