VIETNAMESE

giao thông thông thoáng

ENGLISH

clear traffic

  
NOUN

/klɪr ˈtræfɪk/

Giao thông thông thoáng là giao thông không ùn tắt, di chuyển thuận tiện.

Ví dụ

1.

Thật khó để nhìn thấy giao thông thông thoáng ở Việt Nam, luôn luôn có tình trạng tắc nghẽn giao thông.

It's difficult to see clear traffic in Vietnam, there's always traffic congestion.

2.

Do giao thông thông thoáng, chúng tôi đến bữa tiệc sớm hơn dự kiến.

Due to the clear traffic, we got to the party sooner than we expected.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề giao thông:

- road/ ring road (đường/ đường vành đai)

- vehicle (phương tiện)

- road sign (biển chỉ đường)

- roadside (lề đường)

- parking space (chỗ đỗ xe)

- driving license (bằng lái xe)

- traffic light (đèn giao thông)