VIETNAMESE
khoa bỏng
ENGLISH
burn department
/bɜrn dɪˈpɑrtmənt/
Khoa bỏng là đơn vị điều trị các bệnh về bỏng.
Ví dụ
1.
Luke gặp phải hỏa hoạn và phải ở lại khoa bỏng.
Luke was caught in a fire and had to stayed at the burn department.
2.
Những người lính cứu hỏa là bệnh nhân thường xuyên của khoa bỏng.
The firefighters are regular patients of the burn department.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết