VIETNAMESE
học sinh ưu tú
học sinh xuất sắc
ENGLISH
elite student
/ɪˈlit ˈstudənt/
stellar student
Học sinh ưu tú là học sinh có năng lực và phẩm chất tốt, nổi trội trong đội ngũ học sinh.
Ví dụ
1.
Nếu bạn muốn con mình trở thành một học sinh ưu tú, đừng giới hạn việc học chỉ nằm trong những bức tường của lớp học.
If you want your child to be an elite student, don't limit learning to the walls of his classroom.
2.
John luôn là học sinh ưu tú trong lớp của chúng tôi, cậu ấy đã đạt được rất nhiều thành tích và giải thưởng.
John was always the elite student in our class, he got so many achievements and prizes.
Ghi chú
Một số cách diễn đạt về chủ đề trường học:
- teacher's pet (học trò cưng)
- bookworm (mọt sách)
- dropout (kẻ bỏ học)
- cut class/ skip class (cúp tiết/ trốn tiết)
- class clown (người luôn làm mọi người trong lớp vui vẻ)
- to pass with flying colors (vượt qua bài kiểm tra với điểm số cao)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết