VIETNAMESE
kí túc xá
ENGLISH
dormitory
/ˈdɔrməˌtɔri/
Kí túc xá là loại nhà ở tập thể, chủ yếu dùng cho học sinh và sinh viên nội trú.
Ví dụ
1.
Anh ta đang đọc sách giáo khoa toán trong kí túc xá.
He was reading a math textbook in the dormitory.
2.
Giường trong ký túc xá có thể kéo xuống khỏi tường và có nệm nhựa cứng.
The beds in the dormitory can be pulled down from the wall and have hard plastic mattresses.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến kí túc xá:
- freshman (sinh viên năm nhất)
- laboratory (phòng thí nghiệm)
- major (ngành)
- assessment (đánh giá)
- campus (khuôn viên trường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết