VIETNAMESE
chuyên ngành kế toán
ENGLISH
accounting major
/əˈkaʊntɪŋ ˈmeɪʤər/
Chuyên ngành kế toán là chuyên ngành đào tạo các sinh viên về các vấn đề liên quan đến kế toán. Kế toán là ngành thực hiện quá trình thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin về toàn bộ tài sản, nguồn hình thành tài sản và sự vận động tài sản trong doanh nghiệp, tổ chức, từ đó cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho việc đưa ra những quyết định về kinh tế - xã hội và đánh giá hiệu quả các hoạt động trong doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Chuyên ngành kế toán cung cấp cho sinh viên trải nghiệm học tập cân bằng và có kế hoạch toàn diện được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên tốt nghiệp thành công trong nghề kế toán và cộng đồng kinh doanh.
The accounting major provides students with a comprehensive well-planned and balanced learning experience designed to prepare graduates for success in the accounting profession and the business community.
2.
Sinh viên tốt nghiệp Chuyên ngành Kế toán có được sự hiểu biết sâu rộng về kinh doanh với trọng tâm là phát triển các kỹ năng kế toán kỹ thuật sẵn sàng cho công việc và các khả năng kinh doanh liên quan khác cần thiết để thành công trong lĩnh vực kế toán.
Graduates with an Accounting Major gain a broad understanding of business with a focus on the development of job-ready technical accounting skills and other related business abilities needed for success in the accounting field.
Ghi chú
Accounting major là một từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên ngành kế toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Khía cạnh liên quan:
Financial Accounting (Kế toán tài chính)
Ví dụ: Financial Accounting focuses on preparing financial statements for external users.
(Kế toán tài chính tập trung vào việc lập báo cáo tài chính cho người dùng bên ngoài.)
Managerial Accounting (Kế toán quản trị)
Ví dụ: Managerial Accounting helps businesses make strategic decisions.
(Kế toán quản trị giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược.)
Auditing (Kiểm toán)
Ví dụ: Auditing ensures that financial records are accurate and comply with regulations.
(Kiểm toán đảm bảo rằng hồ sơ tài chính chính xác và tuân thủ các quy định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết