VIETNAMESE
trường đại học kinh tế tphcm
trường đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh
ENGLISH
University of Economics Ho Chi Minh City
/ˌjunəˈvɜrsəti ʌv ˌɛkəˈnɑmɪks hoʊ kaɪ mɪn ˈsɪti/
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh là một đại học đa ngành tại Việt Nam, nằm trong nhóm đại học trọng điểm quốc gia. Đây là một trụ cột trong hệ thống giáo dục bậc cao của Việt Nam và cũng là trung tâm nghiên cứu các chính sách kinh tế, quản lý cho chính phủ và các doanh nghiệp lớn.
Ví dụ
1.
Trường Đại học Kinh tế tphcm là trường đại học đa ngành với nhiều trình độ và hệ đào tạo.
The University of Economics Ho Chi Minh City is a multi-sectoral university with many training levels and systems.
2.
Trường Đại học Kinh tế Ttphcm là một trong 15 trường đại học trọng điểm quốc gia của Việt Nam và là thành viên của 1000 Trường Kinh doanh Tốt nhất Thế giới.
The University of Economics Ho Chi Minh City is one of the 15 key national universities of Vietnam and is a member of The Best 1000 Business Schools in the World.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Economy (n): Nền kinh tế
Ví dụ: Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng. (Vietnam's economy is growing rapidly.)
Economic (adj): Thuộc về kinh tế
Ví dụ: Việt Nam đang trải qua sự phát triển kinh tế nhanh chóng. (Vietnam is experiencing rapid economic growth.)
Economics (n): Kinh tế học
Ví dụ: Tôi đang học kinh tế học tại trường đại học. (I am studying economics at university.)
Economist (n): Nhà kinh tế học
Ví dụ: Nhà kinh tế học dự đoán rằng nền kinh tế sẽ phục hồi nhanh chóng. (The economist predicts that the economy will recover quickly.)
Economical (adj): Tiết kiệm, kinh tế
Ví dụ: Sử dụng xe đạp là một cách di chuyển kinh tế hơn. (Using a bicycle is a more economical way to travel.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết