VIETNAMESE

cái bờm tóc

cái băng đô

ENGLISH

hairband

  
NOUN

/ˈher.bænd/

a headband

Cái bờm tóc là một phụ kiện tóc, đeo ở tóc hoặc quanh trán, thường để giữ tóc cách xa mặt hoặc mắt.

Ví dụ

1.

Con gái tôi đeo một cái bờm tóc màu đỏ để giữ mái tóc vàng của nó.

My daughter wears a red hairband pushing back her blonde hair.

2.

Tối qua, cô ấy mặc một chiếc áo khoác váy màu tím đậm, cái bờm tóc đen và không biểu lộ một chút cảm xúc nào.

Last night, she wore a deep purple coat dress and a black hairband and showed no emotion.

Ghi chú

Phân biệt những đồ cài tóc sau nhé

Hairpin
  • Hairpin (kẹp tóc): Một loại dụng cụ nhỏ dùng để giữ cố định tóc, thường có hình dạng chữ U và được làm từ kim loại hoặc nhựa.
    • Ví dụ: Cô ấy dùng một chiếc kẹp tóc để giữ gọn phần tóc phía sau. (She used a hairpin to keep the back part of her hair neat.)

Hair Clip
  • Hair Clip (kẹp tóc): Một loại dụng cụ dùng để giữ tóc, có thể có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, thường có cơ chế kẹp hoặc bấm để giữ tóc.
    • Ví dụ: Em bé sử dụng một chiếc kẹp tóc hình bướm để giữ mái tóc của mình. (The little girl used a butterfly-shaped hair clip to hold her hair.)

Hairband
  • Hairband (băng đô): Một dải băng tròn hoặc hình vòng cung dùng để giữ tóc khỏi mặt hoặc làm phụ kiện trang trí, thường được làm từ vải, nhựa hoặc kim loại.
    • Ví dụ: Cô ấy đeo một chiếc băng đô màu đỏ để giữ cho tóc không rơi vào mặt. (She wore a red hairband to keep her hair from falling into her face.)