VIETNAMESE
khoa hiếm muộn
ENGLISH
infertility department
/ˌɪnfərˈtɪlɪti dɪˈpɑrtmənt/
Khoa hiếm muộn là đơn vị chẩn đoán và điều trị hiếm muộn, tư vấn thực hiện các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
Ví dụ
1.
Hai vợ chồng rất vất vả với chuyện sinh con nên quyết định đi khám ở khoa hiếm muộn.
The couple was struggling with having a baby so they decided to visit the infertility department.
2.
Ngày trước, mọi người cảm thấy xấu hổ nếu phải đến khoa hiếm muộn.
Back in the day, people felt embarrassed if they had to go to the infertility department.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết