VIETNAMESE
chuyên khoa hô hấp
ENGLISH
respiratory department
/ˈrɛspərəˌtɔri dɪˈpɑrtmənt/
Chuyên khoa hô hấp là đơn vị chẩn đoán, điều trị và ngăn ngừa các tình trạng bệnh ảnh hưởng đến chức năng hô hấp.
Ví dụ
1.
Chuyên khoa hô hấp có thể chăm sóc bệnh nhân hen suyễn.
The respiratory department can take care of patients with asthma.
2.
Bố cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh lao nên phải đến khám ở chuyên khoa hô hấp.
Her dad was diagnosed with tuberculosis so he had to visit the respiratory department.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết