VIETNAMESE

khoa học tâm linh

ENGLISH

spiritual science

  
NOUN

/ˈspɪrɪʧəwəl ˈsaɪəns/

Khoa học tâm linh là nghiên cứu dựa trên cái nhìn tâm linh, giúp giải thích các hiện tượng mà khoa học bình thường không thể giải thích.

Ví dụ

1.

Khoa học tâm linh mang đến một tầm nhìn mới về thế giới tương thích với cả khoa học hiện đại và những giáo lý tâm linh cổ xưa.

Spiritual science offers a new vision of the world that is compatible with both modern science and ancient spiritual teachings.

2.

Khoa học tâm linh giải thích cách mô hình duy vật tiêu chuẩn về thực tại phát triển và biến thành một hệ thống niềm tin.

Spiritual Science explains how the standard materialist model of reality developed, and turned into a belief system.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến khoa học tâm linh:

- altruism (chủ nghĩa vị tha)

- phenomenon (hiện tượng)

- telepathy (thần giao cách cảm)

- near-death experience (trải nghiệm cận tử)