VIETNAMESE
trường đại học ngoại ngữ huế
ENGLISH
Hue University of Foreign Languages
/hju ˌjunəˈvɜrsəti ʌv ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤəz/
Trường Đại học Ngoại ngữ Huế là một trường đại học trực thuộc hệ thống Đại học Huế, được xếp vào nhóm đại học trọng điểm của quốc gia Việt Nam. Trường được thành lập ngày 13/07/2004 trên cơ sở sáp nhập các khoa và tổ ngoại ngữ từ 6 trường thành viên của Đại học Huế với bề dày truyền thống gần 50 năm kể từ năm 1957.
Ví dụ
1.
Trong sự phối hợp về giáo dục và văn hóa, ngày 23/11/2017, Viện Goethe Hà Nội đã trao tặng sách tiếng Đức cho Trường Đại học Ngoại ngữ Huế để phục vụ cho công tác giảng dạy và học tập.
In the collaboration in terms of education and culture on November 23rd, 2017, Goethe-Institut Hanoi offered German books to the Hue University of Foreign Languages for teaching and studying.
2.
Cô tốt nghiệp Đại học Ngoại ngữ Huế năm 2012.
She graduated from the Hue University of Foreign Languages in 2012.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến ngôn ngữ:
Linguistics (Ngôn ngữ học)
Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ, bao gồm cấu trúc, sự phát triển và cách sử dụng ngôn ngữ.
Ví dụ: Tôi đang học ngôn ngữ học để hiểu rõ hơn về cách thức các ngôn ngữ phát triển. (I am studying linguistics to better understand how languages develop.)
Dialect (Phương ngữ)
Định nghĩa: Một biến thể của một ngôn ngữ, được sử dụng trong một khu vực hoặc nhóm người cụ thể.
Ví dụ: Ở Việt Nam, có nhiều phương ngữ khác nhau như phương ngữ miền Bắc và phương ngữ miền Nam. (In Vietnam, there are many different dialects such as the northern dialect and the southern dialect.)
Speech (Lời nói)
Định nghĩa: Hành động hoặc quá trình truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc bằng cách phát âm các từ.
Ví dụ: Cô ấy có bài phát biểu rất ấn tượng tại lễ tốt nghiệp. (She gave a very impressive speech at the graduation ceremony.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết