VIETNAMESE
giao thông thủy lợi
giao thông đường thủy
ENGLISH
waterway traffic
/ˈwɔtərˌweɪ ˈtræfɪk/
Giao thông thủy lợi là một kiểu giao thông trên nước. Các dạng đường thủy bao gồm: sông, hồ, biển, và kênh-rạch.
Ví dụ
1.
Nhiều người cho rằng ô nhiễm tiếng ồn do giao thông thủy lợi của con người ngày càng gia tăng.
Many people think that noise pollution caused by human waterway traffic is increasing.
2.
Theo một báo cáo, ngày càng có nhiều người bắt đầu sử dụng giao thông thủy lợi.
More and more people are starting to use waterway traffic according to a report.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của traffic nhé!
Traffic (noun): Giao thông (movement of vehicles, pedestrians, ships, or aircraft, especially on public roads).
Ví dụ: Giao thông vào giờ cao điểm ở thành phố lớn thường rất tắc nghẽn. (Traffic during rush hour in big cities is often congested.)
Traffic (noun): Lưu lượng (the amount of data sent and received by visitors to a website).
Ví dụ: Website của họ thu hút một lượng truy cập lớn hàng tháng. (Their website attracts a large amount of traffic every month.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết