VIETNAMESE

xe nôi

ENGLISH

stroller

  
NOUN

/ˈstroʊlər/

baby carriage, pram, pushchair

Xe nôi là một thiết bị được thiết kế để đặt em bé vào và di chuyển đến những địa điểm khác nhau một cách thuận tiện.

Ví dụ

1.

Bạn có cần tôi giúp đẩy chiếc xe nôi em bé không?

Do you need some help with the stroller?

2.

Hãy khóa phanh trước khi đưa bé ra khỏi xe nôi.

Lock the brakes before you take him out of the stroller.

Ghi chú

Một số loại xe đẩy:

- stroller (xe nôi em bé), dùng để đẩy em bé: Do you need some help with the stroller? (Bạn có cần tôi giúp đấy chiếc xe đẩy không?)

- cart (xe hàng), thường thấy dùng để đẩy hàng hóa trong siêu thị: The wheels of the cart made a terrible clatter on the cobblestones. (Các bánh xe của xe đẩy tạo ra một tiếng lộp độp khủng khiếp trên những tảng đá cuội.)

- wheelbarrow (xe cút kít): He trundled a wheelbarrow to the backyard. (Anh ta đẩy xe cút kít ra sân sau.)

- wagon (xe goòng), dùng trong công trường: He always takes a wagon to carry his newspapers. (Anh ấy luôn đi một chiếc xe goòng để chở báo của mình.)