VIETNAMESE
áo kẻ caro
áo sơ mi kẻ caro, áo sơ mi kẻ
ENGLISH
checkered shirt
/ˈʧɛkəd ʃɜːt/
Áo kẻ caro là loại áo có hoạ tiết caro, tức có các hình vuông hoặc chữ nhật xếp gần nhau được tạo thành từ những dải màu khác nhau theo hướng ngang, dọc.
Ví dụ
1.
Áo kẻ caro tạo thêm rất nhiều phong cách, sức sống và sự độc đáo cho bất kỳ trang phục nào.
Checkered shirts add a lot of style, life and uniqueness to any outfit.
2.
Một chiếc áo kẻ caro chắc chắn là một phần không thể thiếu khi nói đến đồ cần thiết trong tủ quần áo của nam giới.
A checkered shirt is definitely a box-ticking staple when it comes to men's wardrobe-essentials.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết