VIETNAMESE

xe cà phê

ENGLISH

coffee truck

  
NOUN

/ˈkɑfi trʌk/

coffee cart

Xe cà phê là những chiếc xe tải cỡ nhỏ có thể chỉ phục vụ cà phê, có thể phục vụ nhiều món đồ uống hay thậm chí thêm một số món ăn nhanh.

Ví dụ

1.

Ngày nay, bất kỳ địa điểm công cộng nào ở Hoa Kỳ cũng sẽ có một hoặc nhiều xe cà phê phục vụ nhiều loại đồ uống cà phê và đồ ăn nhẹ.

Today, any public place in the USA will have one or more coffee trucks serving a variety of coffee drinks and snacks.

2.

Những chiếc xe cà phê nhỏ là cảnh phổ biến ở Vương quốc Campuchia.

Small coffee trucks are a common sight in the Kingdom of Cambodia.

Ghi chú

Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn

  • Lorry (Xe tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)

  • Van (Xe tải nhỏ)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)

  • Pickup (Xe bán tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)