VIETNAMESE

chiếc váy

ENGLISH

skirt

  
NOUN

/skɜrt/

Chiếc váy là đồ mặc che thân từ thắt lưng trở xuống.

Ví dụ

1.

Chiếc váy ôm sát qua hông và loe ngay dưới phần đầu gối.

The skirt fits tightly over the hips and flares just below the knees.

2.

Chiếc váy và cái áo này kết hợp với nhau rất đẹp.

This skirt and this blouse go together well.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các loại váy đầm nha!

Dress (Váy đầm)

  • Váy đầm là loại trang phục dài một mảnh, thường dành cho nữ giới, có thể có tay hoặc không có tay.

  • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc váy đầm màu xanh rất xinh đẹp. (She is wearing a very beautiful blue dress.)

Gown (Áo dạ hội)

  • Áo dạ hội là loại váy dài và thường trang trọng, thường được mặc trong các dịp đặc biệt như tiệc cưới hoặc dạ tiệc.

  • Ví dụ: Cô dâu mặc một chiếc áo dạ hội trắng lộng lẫy trong ngày cưới. (The bride is wearing a stunning white gown on her wedding day.)

Skirt (Chân váy)

  • Chân váy là trang phục rời, chỉ mặc từ eo trở xuống, có thể có nhiều kiểu dáng và độ dài khác nhau.

  • Ví dụ: Cô ấy kết hợp chiếc chân váy ngắn với áo sơ mi trắng. (She paired the short skirt with a white shirt.)

Slip dress (Váy hai dây)

  • Váy hai dây là loại váy nhẹ, mỏng, thường không có tay, và thường được mặc bên dưới áo khoác hoặc mặc riêng vào mùa hè.

  • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc váy hai dây màu đen khi đi dạo phố. (She wore a black slip dress while strolling in the city.)

Maxi dress (Váy dài)

  • Váy dài là loại váy có chiều dài tới mắt cá chân hoặc dài hơn, thường được mặc trong các dịp thoải mái hoặc lễ hội mùa hè.

  • Ví dụ: Cô ấy chọn một chiếc váy dài hoa văn để đi dạo biển. (She chose a floral maxi dress for a walk on the beach.)

Mini dress (Váy ngắn)

  • Váy ngắn là loại váy có chiều dài ngắn, thường không qua đầu gối, phù hợp cho các dịp không trang trọng.

  • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn đỏ để đi tiệc cùng bạn bè. (She wore a red mini dress to a party with friends.)

Cocktail dress (Váy cocktail)

  • Váy cocktail là loại váy ngắn và trang trọng, thường mặc trong các buổi tiệc cocktail hoặc sự kiện buổi tối.

  • Ví dụ: Cô ấy chọn một chiếc váy cocktail đen để dự buổi tiệc tối. (She chose a black cocktail dress for the evening party.)