VIETNAMESE
xe ngựa chở khách theo những chặng cố định
xe nâng người, xe nâng người cắt kéo
ENGLISH
scissor lift
/ˈsɪzər lɪft/
xe nâng cắt kéo là loại thang máy thường chỉ có thể di chuyển theo phương thẳng đứng. Cơ chế để đạt được điều này là sử dụng các giá đỡ gấp, được liên kết theo mô hình chữ X đan chéo, được gọi là cơ chế cắt kéo (hoặc cơ chế cắt kéo).
Ví dụ
1.
Sự co lại của hành động cắt kéo có thể là thủy lực, khí nén hoặc cơ khí.
The contraction of the scissor action can be hydraulic, pneumatic or mechanical.
2.
Xe nâng cắt kéo điện có lốp nhỏ hơn và có thể được sạc bằng chốt điện tiêu chuẩn.
Electric scissor lifts have smaller tyres and can be charged by a standard power point.
Ghi chú
Các công việc sử dụng xe nâng:
- construction (ngành xây dựng)
- shipbuilding (đóng tàu)
- power line repair (sửa chữa dây điện)
- maintenance (bảo trì)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết