VIETNAMESE

boong lái

ENGLISH

bridge deck

  
NOUN

/brɪʤ dɛk/

Boong lái là nơi có thiết bị lái của tàu, thuyền trưởng và các sĩ quan chỉ huy thường ở vị trí này trên tàu trong chuyến hành trình để chỉ huy, điều khiển con tàu.

Ví dụ

1.

Boong lái là 1 căn phòng mà con tàu có thể được chỉ huy từ đó.

The bridge deck is a room from which the ship can be commanded.

2.

Trong các cuộc diễn tập quan trọng, thuyền trưởng sẽ có mặt trên boong lái, thường được hỗ trợ bởi một sĩ quan trực gác, một thủy thủ có khả năng cầm lái, và đôi khi là một hoa tiêu, nếu được yêu cầu.

During critical maneuvers, the captain will be on the bridge deck, often supported by an officer of the watch, an able seaman on the wheel, and sometimes a pilot, if required.

Ghi chú

Deck có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

  • Boong tàu: Phần sàn của con tàu hoặc thuyền.

    • Ví dụ: Họ đang ngồi trên boong tàu ngắm hoàng hôn. (They are sitting on the deck watching the sunset.)

  • Bộ bài: Một bộ gồm 52 lá bài dùng để chơi các trò chơi bài.

    • Ví dụ: Anh ấy xào một bộ bài trước khi chia bài. (He shuffled a deck of cards before dealing.)

  • Sàn gỗ ngoài trời: Một cấu trúc sàn gỗ mở rộng từ ngôi nhà ra ngoài trời, thường được sử dụng cho mục đích giải trí.

    • Ví dụ: Chúng tôi tổ chức tiệc nướng trên sàn gỗ ngoài trời vào cuối tuần. (We had a barbecue on the outdoor deck over the weekend.)