VIETNAMESE

boong lái

ENGLISH

bridge deck

  
NOUN

/brɪʤ dɛk/

Boong lái là nơi có thiết bị lái của tàu, thuyền trưởng và các sĩ quan chỉ huy thường ở vị trí này trên tàu trong chuyến hành trình để chỉ huy, điều khiển con tàu.

Ví dụ

1.

Boong lái là 1 căn phòng mà con tàu có thể được chỉ huy từ đó.

The bridge deck is a room from which the ship can be commanded.

2.

Trong các cuộc diễn tập quan trọng, thuyền trưởng sẽ có mặt trên boong lái, thường được hỗ trợ bởi một sĩ quan trực gác, một thủy thủ có khả năng cầm lái, và đôi khi là một hoa tiêu, nếu được yêu cầu.

During critical maneuvers, the captain will be on the bridge deck, often supported by an officer of the watch, an able seaman on the wheel, and sometimes a pilot, if required.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của tàu:

- anchor (mỏ neo)

- bow (mũi tàu)

- derrick (cần cẩu)

- fuel filter (bình lọc nhiên liệu)

- ship hull (thân tàu)

- keel (sống thuyền)