VIETNAMESE
ngành công nghiệp nhẹ
ENGLISH
light industry
/laɪt ˈɪndəstri/
Ngành công nghiệp nhẹ là ngành công nghiệp ít tập trung tư bản hơn công nghiệp nặng, và thiên về cung cấp hàng hóa tiêu dùng hơn là phục vụ các doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Ngành công nghiệp nhẹ tiếp tục vượt công nghiệp nặng về giá trị sản lượng.
Light industry continued to exceed heavy industry in value of output.
2.
Ngành công nghiệp nhẹ của Trung Quốc đã phát triển thành một ngành công nghiệp cơ giới hóa, hiện đại.
China's light industry has developed into a modern, mechanized industry.
Ghi chú
Một số ngành công nghiệp:
- building industry (công nghiệp kiến trúc)
- chemical industry (công nghiệp hóa học)
- tourist industry (kinh doanh du lịch)
- heavy industry (công nghiệp nặng)
- light industry (công nghiệp nhẹ)
- textile industry (công nghiệp dệt may)
- mining industry (công nghiệp hầm mỏ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết