VIETNAMESE

xe chòi chân

xe đạp thăng bằng

ENGLISH

balance bike

  
NOUN

/ˈbæləns baɪk/

Xe chòi chân là một món đồ chơi giúp bé phát triển toàn diện mọi mặt về thể chất và trí não. Xe có thiết kế tương tự như một chiếc xe đạp trẻ em thông thường, nhưng không có bàn đạp, dây sên,... Các bé di chuyển xe bằng cách sử dụng lực để đẩy, phải phối hợp tay với chân, giữ thăng bằng và đẩy xe về phía trước.

Ví dụ

1.

Với một chiếc xe chòi chân, đứa trẻ học cách giữ thăng bằng và đánh lái đầu tiên sau đó có thể tiến tới đạp xe.

With a balance bike, the child learns to balance and steer first then can progress to pedaling.

2.

Bạn nên đến công viên để tạo cơ hội cho trẻ tập đi xe chòi chân.

You should pull up to the park giving your kids an opportunity to practice on their balance bike.

Ghi chú

Các loại bike:

Bike

  • Định nghĩa: Một phương tiện di chuyển có hai bánh, thường được đạp bằng chân.

  • Ví dụ: Cô ấy đi học bằng xe đạp mỗi ngày. (She rides her bike to school every day.)

Cycle

  • Định nghĩa: Một từ chung để chỉ các phương tiện có bánh và di chuyển bằng cách đạp.

  • Ví dụ: Anh ấy thích đạp xe vào mỗi buổi sáng. (He likes to cycle every morning.)

Mountain Bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp được thiết kế đặc biệt để đi trên địa hình gồ ghề.

  • Ví dụ: Tôi đã mua một chiếc xe đạp leo núi mới để tham gia cuộc thi. (I bought a new mountain bike for the competition.)

Road Bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp được thiết kế để đi trên đường nhựa, thường có khung nhẹ và bánh nhỏ.

  • Ví dụ: Anh ấy sử dụng xe đạp đường trường cho các cuộc đua. (He uses a road bike for races.)

E-bike

  • Định nghĩa: Một loại xe đạp có tích hợp động cơ điện hỗ trợ việc di chuyển.

  • Ví dụ: Cô ấy chọn xe đạp điện vì nó tiện lợi và thân thiện với môi trường. (She chooses an e-bike because it is convenient and environmentally friendly.)