VIETNAMESE

xe đua

ENGLISH

racing car

  
NOUN

/ˈreɪsɪŋ kɑr/

Xe đua là các loại xe được thiết kế dùng để thi đấu trong các giải đua xe.

Ví dụ

1.

Lái xe đua là một nghề rất nguy hiểm.

Being a race car driver is a very dangerous profession.

2.

Người điều khiển xe đua cần rất tự tin và luyện tập để có thể tham gia một giải đua.

Race car drivers need a lot of confidence and practice to be able to participate in a racing tournament.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "car"

  • Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.

    • Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)

  • Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.

    • Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)

  • Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)

  • SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.

    • Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)