VIETNAMESE
xe cuốc đất
xe cuốc
ENGLISH
backhoe
/ˈbækˌhoʊ/
Xe cuốc đất là xe xúc đa năng, sử dụng chủ yếu trong xây dựng và khai thác khoáng sản. Cách thức hoạt động của xe cuốc giống như một cái xẻng máy, có tay cần gắn liền với gầu để thực hiện các thao tác như xúc, đào,… các loại đất đá và vật liệu xây dựng rời.
Ví dụ
1.
Xe cuốc đất là một thiết bị được sử dụng rộng rãi phù hợp với nhiều mục đích.
A backhoe is a widely used equipment that is suitable for multiple purposes.
2.
Nhà khảo cổ học đã chọn sử dụng xe cuốc đất để tiếp cận các cấp độ văn hóa chưa bị đụng vào tại khu vực này.
The archeologist chose to use a backhoe to reach the deep undisturbed cultural levels at the site.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại xe công trình:
Backhoe: Máy xúc lật
Example: Máy xúc lật đang đào mương cho dự án mới. (The backhoe is digging a trench for the new project.)
Excavator: Máy đào
Example: Máy đào đang làm việc ở công trường xây dựng. (The excavator is working at the construction site.)
Bulldozer: Xe ủi đất
Example: Xe ủi đất được dùng để san phẳng mặt đất trước khi xây dựng. (The bulldozer is used to level the ground before construction.)
Loader: Máy xúc
Example: Máy xúc đang nạp nguyên liệu vào xe tải. (The loader is loading materials into the truck.)
Trencher: Máy cắt mương
Example: Máy cắt mương đang tạo rãnh để đặt ống nước. (The trencher is creating a trench to lay water pipes.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết