VIETNAMESE
bút lông viết bảng
ENGLISH
marker
/ˈmɑrkər/
Bút lông viết bảng là vật được sử dụng để viết lên bảng học sinh thường được ứng dụng vào công tác dạy học. Đây là loại bút lông viết bảng có thể xóa được dễ dàng trên các loại bảng mica.
Ví dụ
1.
Ngày nay, giáo viên sử dụng bút lông viết bảng thay cho phấn để tránh bụi trong lớp học.
Nowadays, teachers use markers instead of chalks to avoid dust in classes.
2.
Cô ấy sử dụng bút lông viết bảng màu đỏ để nhấn mạnh chủ đề nghiên cứu của mình.
She used a red marker to emphasize the topic of her research.
Ghi chú
Các loại bút thường dùng
Pen
- Bút viết mực: Dụng cụ dùng để viết, thường chứa mực lỏng hoặc mực gel.
Ví dụ: Cô ấy ký hợp đồng bằng một chiếc bút bi. (She signed the contract with a ballpoint pen.)
Pencil
- Bút chì: Dụng cụ viết hoặc vẽ có lõi than chì, thường được bọc bởi vỏ gỗ.
Ví dụ: Họ sử dụng bút chì để vẽ bản phác thảo. (They used a pencil to draw the sketch.)
Marker
- Bút lông: Dụng cụ viết có đầu sợi tổng hợp, chứa mực không phai, thường được dùng để đánh dấu hoặc viết trên các bề mặt như giấy, bảng trắng, hoặc bìa cứng.
Ví dụ: Cô giáo sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng. (The teacher used a marker to write on the whiteboard.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết