VIETNAMESE

áo choàng ngủ

ENGLISH

sleep robe

  
NOUN

/sliːp rəʊb/

Áo choàng ngủ là một loại áo rộng mặc ngoài quần áo, phục vụ mục đích giữ ấm cơ thể khi đi ngủ.

Ví dụ

1.

Tôi mặc áo choàng ngủ và đi ngủ ngay lúc đó.

I put on my sleep robe and went to bed right then.

2.

Áo choàng ngủ làm cho chúng ta cảm thấy thoải mái và cho chúng ta cảm giác sang trọng.

Sleep robes make us feel comfortable and give us a sense of luxury.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha!

- sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.)

- doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.)

- oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.)

- nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.)

- wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.)

- snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)