VIETNAMESE

xe cứu hộ giao thông

xe kéo

ENGLISH

tow truck

  
NOUN

/toʊ trʌk/

Xe cứu hộ giao thông là loại xe loại xe làm dịch vụ giải toả ách tắc giao thông gây ra do phương tiện giao thông bị hỏng, do tai nạn giao thông, cứu người bị mắc kẹt trong xe, hoặc đơn giản là kéo xe ô tô hỏng về nơi sửa chữa.

Ví dụ

1.

Xe của tôi bị hỏng tối qua và tôi phải đợi 2 tiếng đồng hồ để xe cứu hộ giao thông đến.

My car broke down last night and I had to wait 2 hours for the tow trucks to come.

2.

Một chiếc xe cứu hộ giao thông đã đến giải cứu các phương tiện ra khỏi vũng bùn.

A tow truck came to rescue the vehicles out of the mud.

Ghi chú

Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn
  • Lorry (Xe tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)

  • Van (Xe tải nhỏ)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)

  • Pickup (Xe bán tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)