VIETNAMESE

xe cứu hộ giao thông

xe kéo

ENGLISH

tow truck

  
NOUN

/toʊ trʌk/

Xe cứu hộ giao thông là loại xe loại xe làm dịch vụ giải toả ách tắc giao thông gây ra do phương tiện giao thông bị hỏng, do tai nạn giao thông, cứu người bị mắc kẹt trong xe, hoặc đơn giản là kéo xe ô tô hỏng về nơi sửa chữa.

Ví dụ

1.

Xe của tôi bị hỏng tối qua và tôi phải đợi 2 tiếng đồng hồ để xe cứu hộ giao thông đến.

My car broke down last night and I had to wait 2 hours for the tow trucks to come.

2.

Một chiếc xe cứu hộ giao thông đã đến giải cứu các phương tiện ra khỏi vũng bùn.

A tow truck came to rescue the vehicles out of the mud.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xe chuyên dụng (specialized vehicles):

- garbage truck (xe rác)

- ambulance/ emergency ambulance (xe cứu thương/ cấp cứu)

- fire truck (xe cứu hỏa)

- police car (xe cảnh sát)

- rescue vehicle (xe cứu hộ)