VIETNAMESE

xe địa hình

ENGLISH

All-terrain vehicle (ATV)

  
NOUN

/ɔl-təˈreɪn ˈvihɪkəl (eɪ-ti-vi)/

light utility vehicle (LUV), quad bike

Xe địa hình là phương tiện di chuyển bằng lốp có áp suất thấp, có ghế tựa cho người điều khiển, cùng với ghi đông để điều khiển lái.

Ví dụ

1.

ATV được thiết kế dành cho một người sử dụng, dù vậy một số công ty đã phát triển ATV dành cho người lái và thêm một hành khách.

ATVs are intended for use by a single operator, although some companies have developed ATVs intended for use by the operator and one passenger.

2.

Người lái ngồi và vận hành ATV giống như một chiếc xe máy, nhưng các bánh phụ làm cho xe chậm hơn nhưng mang lại sự ổn định.

The rider sits on and operates ATV like a motorcycle, but the extra wheels give more stability at slower speeds.

Ghi chú

Hãy cùng biết thêm về các loại địa hình (terrain):

- plateau (cao nguyên)

- mountain (núi)

- plain (đồng bằng)

- valley (thung lũng)

- tundra (lãnh nguyên)

- oasis (ốc đảo)

- meadow (đồng cỏ)

- desert (sa mạc)

- swamp (đầm lầy)

- forest (rừng)

- river (sông)

- hill (đồi)