VIETNAMESE
áo ghi lê
gi-lê, ghi lê, di lê
ENGLISH
waistcoat
/ˈweɪskəʊt/
Áo ghi lê là một loại áo cánh nhỏ mặc bên ngoài, không có tay không có bâu áo. Áo gi lê được xem như một phần dành cho bộ com lê ba mảnh, trang phục chính thức của nam giới, thường được mặc trong các cuộc họp mặt trang trọng.
Ví dụ
1.
Quần tây quân đội và áo ghi lê mềm mại là những mặt hàng với phong cách thời thượng nhất trong mùa đông năm nay.
Army trousers and fluffy waistcoats are the stylish items this winter.
2.
Anh ta mặc một chiếc áo ghi lê màu vàng và quần chẽn, găng tay dài và không đeo thắt lưng.
He wears a yellow waistcoat and breeches, buff gauntlets and no sash.
Ghi chú
Cùng Dol học phân biệt 2 thuật ngữ về thời trang dễ nhầm lẫn là waste coat và vest nha:
Đầu tiên, về điểm giống nhau, cả áo vest và áo ghi lê đều là hàng may mặc che phần trên của cơ thể và vai của nam giới. Chúng có thiết kế không tay và thường cài cúc. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt như sau:
- waste coat (áo ghi lê) luôn được mặc bên ngoài một chiếc áo sơ mi trang trọng và một bộ vest đầy đủ. Nó có thể thiết kế theo kiểu một hàng cúc cái khuy hay 2 hàng cúc cái khuy.
- vest (áo vest) có thể được mặc ngoài áo sơ mi cài cúc hoặc chỉ đơn thuần mặc mỗi loại áo này thôi cũng được.
Kết luận: vest là một dạng áo ghi lê ít trang trọng hơn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết