VIETNAMESE

áo cổ tim

ENGLISH

V-neck T-shirt

  
NOUN

/ˈviːnɛk ˈtiːʃɜːt/

Áo cổ tim là loại có nguồn gốc từ Trung Đông, được hình thành bởi hai đường chéo từ vai cắt nhau trên ngực tạo thành hình chữ V.

Ví dụ

1.

Áo cổ tim nam tay ngắn hoàn hảo mang đến phong cách cổ điển cho trang phục thường ngày của bạn.

A perfect men's short-sleeve v-neck T-shirt brings classic style to your casual wear.

2.

Chiếc áo cổ tim này có thể được kết hợp với nhiều loại quần khác nhau để mặc một cách linh hoạt.

This V-neck T-shirt can be paired with a variety of bottoms for versatile wear.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo nha:

Shirt

  • Shirt: Áo sơ mi, một loại áo có cổ, cúc, thường dài tay, và thường mặc trong các dịp trang trọng hoặc công việc.
    • Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi làm. (He is wearing a white shirt to work.)

T-shirt

  • T-shirt: Áo thun, một loại áo không có cổ, thường ngắn tay, và thường mặc trong các dịp thoải mái hoặc thể thao.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo thun xanh khi đi dạo công viên. (She is wearing a blue T-shirt when walking in the park.)

Blouse

  • Blouse: Áo blouse, một loại áo nữ, thường nhẹ và thoải mái, có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau như không cổ, có cổ, ngắn tay hoặc dài tay.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo blouse hoa khi đi dự tiệc. (She is wearing a floral blouse to the party.)