VIETNAMESE

xe chở hàng

xe tải chở hàng

ENGLISH

freight truck

  
NOUN

/freɪt trʌk/

Xe chở hàng là những loại xe cỡ nhỏ hoặc vừa được dùng để chuyên chở, vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ

1.

Liên Hợp Quốc cho biết 43087 xe chở hàng đã đi qua cửa khẩu trong 5 tháng đầu năm 2018.

The United Nations says 43087 freight trucks have arrived at the crossroads in the first five months of 2018.

2.

Chúng tôi đang nghiên cứu thiết kế động cơ cho xe chở hàng.

We are working on the design of the engines for freight trucks.

Ghi chú

Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn

  • Lorry (Xe tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)

  • Van (Xe tải nhỏ)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)

  • Pickup (Xe bán tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)