VIETNAMESE
xe thăng bằng
ENGLISH
balance bike
/ˈbæləns baɪk/
Xe thăng bằng là xe giúp trẻ học cách giữ thăng bằng ngay từ khi còn nhỏ.
Ví dụ
1.
Học các kỹ năng cần thiết để đi xe đạp thật thú vị với xe thăng bằng bằng gỗ.
Learning the skills needed to ride a bike is fun with a wooden balance bike.
2.
Xe thăng bằng cho phép trẻ từ 18 tháng tuổi đi xe với chuyển động lướt / đi bộ.
Balance bikes allow kids as young as 18 months to ride with a gliding/walking motion.
Ghi chú
Các loại bike:
Bike
Định nghĩa: Một phương tiện di chuyển có hai bánh, thường được đạp bằng chân.
Ví dụ: Cô ấy đi học bằng xe đạp mỗi ngày. (She rides her bike to school every day.)
Cycle
Định nghĩa: Một từ chung để chỉ các phương tiện có bánh và di chuyển bằng cách đạp.
Ví dụ: Anh ấy thích đạp xe vào mỗi buổi sáng. (He likes to cycle every morning.)
Mountain Bike
Định nghĩa: Một loại xe đạp được thiết kế đặc biệt để đi trên địa hình gồ ghề.
Ví dụ: Tôi đã mua một chiếc xe đạp leo núi mới để tham gia cuộc thi. (I bought a new mountain bike for the competition.)
Road Bike
Định nghĩa: Một loại xe đạp được thiết kế để đi trên đường nhựa, thường có khung nhẹ và bánh nhỏ.
Ví dụ: Anh ấy sử dụng xe đạp đường trường cho các cuộc đua. (He uses a road bike for races.)
E-bike
Định nghĩa: Một loại xe đạp có tích hợp động cơ điện hỗ trợ việc di chuyển.
Ví dụ: Cô ấy chọn xe đạp điện vì nó tiện lợi và thân thiện với môi trường. (She chooses an e-bike because it is convenient and environmentally friendly.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết