VIETNAMESE
âu phục
ENGLISH
European clothes
/ˌjʊərəˈpi(ː)ən kləʊðz/
European suit, Western clothes
Âu phục là quần áo may theo kiểu châu Âu.
Ví dụ
1.
Những người trong bữa tiệc tối qua đều mặc âu phục.
The people in the party last night were dressed in European clothes.
2.
Cô ấy đã thay âu phục và trông cực kỳ xinh đẹp.
She had changed into European clothes and looked extremely beautiful.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về phụ kiện đi với trang phục nha!
- bracelet: vòng tay
- earrings: khuyên tai
- glasses: kính
- piercing: khuyên
- necklace: vòng cổ
- purse: ví nữ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết