VIETNAMESE
ngành in ấn
ngành ấn loát
ENGLISH
printing
/ˈprɪntɪŋ/
Ngành in ấn là một quá trình tái tạo hàng loạt văn bản và hình ảnh bằng cách sử dụng biểu mẫu hoặc mẫu chính.
Ví dụ
1.
Hình thức sớm nhất của ngành in ấn là in bằng âm bản khắc gỗ, với các nghiên cứu hiện tại thì in ấn đã xuất hiện ở Trung Quốc có niên đại từ trước năm 220 trước Công nguyên.
The earliest form of printing was woodblock printing, with current studies showing that printing has appeared in China dating back to before 220 BC.
2.
Phát triển sau này trong ngành in ấn được lan rộng, đầu tiên được phát triển ở Trung Quốc, đặc biệt trở thành một công cụ hiệu quả hơn cho các ngôn ngữ phương Tây với bảng chữ cái hạn chế của họ, được phát triển bởi Johannes Gutenberg vào thế kỷ XV.
Later developments in printing were widespread, first developed in China, specifically becoming a more effective tool for Western languages with their limited alphabets, developed by Johannes Gutenberg in the fifteenth century.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến ngành in ấn:
- bleed (ngoài mép tờ giấy)
- overprint (in đè)
- duotone color (đa màu)
- watermark (hành mờ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết