VIETNAMESE

xe buýt

ENGLISH

bus

  
NOUN

/bʌs/

coach

Xe buýt là một loại xe chạy bằng động cơ điện hoặc xăng (dầu) và được thiết kế để chở nhiều người ngoài lái xe cùng một lúc.

Ví dụ

1.

Đã có 67 người trên chiếc xe buýt 38 chỗ.

There were 67 people on the bus which had 38 seats.

2.

Chính phủ đã nhập khẩu hàng trăm chiếc xe buýt trong năm qua để cải thiện giao thông công cộng.

The government has imported hundreds of buses over the past year to improve public transport.

Ghi chú

Từ tương tự "bus" và định nghĩa

Coach (Xe khách)

Xe khách thường dùng cho các chuyến đi dài hơn so với xe buýt.

Ví dụ: Chúng tôi đi xe khách từ Hà Nội đến Sapa. (We took a coach from Hanoi to Sapa.)

Minibus (Xe buýt nhỏ)

Xe buýt nhỏ là loại xe buýt có kích thước nhỏ hơn, thường dùng cho các chuyến đi ngắn hoặc cho nhóm nhỏ.

Ví dụ: Chúng tôi thuê một chiếc xe buýt nhỏ để đi chơi cuối tuần. (We rented a minibus for the weekend trip.)

Shuttle (Xe đưa đón)

Xe đưa đón thường là loại xe chạy tuyến cố định giữa hai điểm, như từ sân bay đến khách sạn.

Ví dụ: Xe đưa đón sẽ đón bạn từ sân bay. (The shuttle will pick you up from the airport.)

Transit (Xe trung chuyển)

Xe trung chuyển thường được dùng để chở hành khách giữa các điểm giao thông quan trọng như ga tàu và sân bay.

Ví dụ: Chúng tôi sử dụng xe trung chuyển để đến ga tàu. (We used the transit to get to the train station.)