VIETNAMESE
bìa kẹp hồ sơ
bìa cây kẹp hồ sơ
ENGLISH
stick file
/stɪk faɪl/
Bìa kẹp hồ sơ là dạng bìa trong dùng để cố định các loại giấy tờ khác nhau bằng một thanh kẹp ở bên mép rìa của bìa.
Ví dụ
1.
Bìa kẹp hồ sơ trở thành dụng cụ học tập được đánh giá cao trong trường học.
The stick file has become a highly-rated tool at school.
2.
Chúng tôi bán nhiều bìa kẹp hồ sơ bắt mắt để thỏa mãn nhu cầu khách hàng.
We sell many stunning stick files in order to satisfy the needs of customers.
Ghi chú
Một nghĩa khác của file:
- dũa (file): When I have nothing else to do, I file my nails.
(Khi không còn việc gì để làm, tôi dũa móng tay.)
- đi tuần tự (file): The mourners filed into the church.
(Những người đưa tang đi tuần tự vào nhà thờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết