VIETNAMESE
truyện tranh
ENGLISH
comic
/ˈkɑmɪk/
comic strip, comic book
Truyện tranh là một loại sách được sử dụng để thể hiện ý tưởng bằng hình ảnh,thường kết hợp với các văn bản hoặc thông tin hình ảnh khác.
Ví dụ
1.
Có một thời, truyện tranh được bán ở các sạp báo cùng với các ấn phẩm chính thống.
There was a time when comic books were sold at newsstands alongside mainstream publications.
2.
Truyện tranh rất hữu ích cho trẻ em gặp khó khăn trong học tập.
Comics are helpful for children with learning difficulties.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến truyện thiếu nhi:
Graphic novel: Tiểu thuyết đồ họa, một câu chuyện dài và phức tạp được kể thông qua hình ảnh minh họa và văn bản.
Ví dụ: "Mình vừa đọc xong một tiểu thuyết đồ họa về chiến tranh thế giới thứ hai." (I just finished reading a graphic novel about World War II.)
Manga: Truyện tranh Nhật Bản, thường được in đen trắng và có phong cách nghệ thuật đặc trưng.
Ví dụ: "Con trai tôi thích đọc manga, đặc biệt là Naruto." (My son likes reading manga, especially Naruto.)
Webtoon: Truyện tranh được xuất bản trực tuyến, thường có định dạng cuộn dọc để phù hợp với việc đọc trên điện thoại di động.
Ví dụ: "Cô ấy theo dõi một webtoon hàng tuần trên điện thoại của mình." (She follows a webtoon weekly on her phone.)
Cartoon: Phim hoạt hình hoặc tranh biếm họa, có thể là hình ảnh tĩnh hoặc chuyển động.
Ví dụ: "Các em nhỏ thích xem phim hoạt hình vào buổi sáng." (The kids like watching cartoons in the morning.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết