VIETNAMESE
xuồng đạp vịt
ENGLISH
duck paddle boat
/dʌk ˈpædəl boʊt/
Xuồng đạp vịt là hình con vịt chạy trên hồ bằng bàn đạp.
Ví dụ
1.
Đi xuồng đạp vịt quanh Hồ Tây sẽ rất lý tưởng, nhất là vào mùa thu.
Riding a duck paddle boat around Ho Tay Lake would be ideal, especially in the autumn.
2.
Bạn đã bao giờ đi xuồng đạp vịt chưa?
Have you ever ridden a duck paddle boat?
Ghi chú
Một số loại thuyền:
- ferry (phà)
- kayak (xuồng kayak)
- dory (xuồng ba lá)
- pontoon (thuyền phao)
- trawler (thuyền đánh cá)
- tug (tàu kéo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết